Thực đơn
Jōetsu Shinkansen Danh sách nhà gaGa | Hán tự | Khoảng cách từ ga đầu (km) | Có thể chuyển tuyến | Vị trí | |
---|---|---|---|---|---|
Tokyo | 東京 | 0,0 | Chiyoda | Tokyo | |
Ueno | 上野 | 3,6 |
| Taitō | |
Ōmiya | 大宮 | 31,3 | Ōmiya-ku, Saitama | Saitama | |
Kumagaya | 熊谷 | 67,9 | Kumagaya | ||
Honjō-Waseda | 本庄早稲田 | 88,0 | Honjō | ||
Takasaki | 高崎 | 108,6 | Takasaki | Gunma | |
Jōmō-Kōgen | 上毛高原 | 150,4 | Minakami | ||
Echigo-Yuzawa | 越後湯沢 | 182,7 | Yuzawa | Niigata | |
Urasa | 浦佐 | 212,3 | ■ Tuyến Jōetsu | Minamiuonuma | |
Nagaoka | 長岡 | 245,1 | Nagaoka | ||
Tsubame-Sanjō | 燕三条 | 268,7 | ■ Tuyến Yahiko | Sanjō | |
Niigata | 新潟 | 300,8 |
| Chūō-ku, Niigata |
Tuyến Gala-Yuzawa là một nhánh dài 1,8 km (1,1 dặm) từ Echigo-Yuzawa tới ga Gala-Yuzawa. Tuyến này chỉ hoạt động vào các tháng mùa đông, phục vụ các khu du lịch trượt tuyết.
Thực đơn
Jōetsu Shinkansen Danh sách nhà gaLiên quan
Jōetsu, Niigata Jōetsu Shinkansen Jetsun Pema Joe Sugg Joensuu Jouet-sur-l'Aubois Joel SurnowTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jōetsu Shinkansen http://rail.hobidas.com/news/info/article/e7.html http://sankei.jp.msn.com/life/news/130315/trd13031... http://www.nikkei.com/article/DGXNZO69962980W4A410... http://shinkansen-year2012.com/pdf/20120912_shinka... http://www.jreast.co.jp http://www.jreast.co.jp/press/2012/20121112.pdf http://railf.jp/news/2012/11/18/060000.html http://railf.jp/news/2012/11/18/060500.html http://www.jrtr.net/jrtr29/s40_tak.html https://web.archive.org/web/20081120144917/http://...